Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Đông Timor Các kỷ lục giải thi đấuKỷ lục Thế vận hội Mùa hè | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
2004 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2008 | ||||||||
2012 | Không tham dự | |||||||
2016 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2020 | ||||||||
2024 | ||||||||
2028 | Chưa xác định | |||||||
Tổng số | 0 | 0/6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Kể từ năm 2002 đội tuyển U-23)
Đại hội Thể thao châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | ST | T | H* | B | BT | BB |
2002 | Không tham dự | ||||||
2006 | |||||||
2010 | |||||||
2014 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
2018 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
2022 | Không tham dự | ||||||
2026 | Chưa xác định | ||||||
Tổng số | Vòng 1 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 28 |
Thành tích Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB |
2013 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | |||||||
2018 | |||||||
2020 | |||||||
2022 | |||||||
2024 | |||||||
Tổng số | 0/6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
Không tham dự | ||||||||
Vòng bảng | 9th | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 28 | |
6th | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | ||
7th | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | ||
9th | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | ||
9th | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | ||
10th | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | ||
2021 | 10th | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | |
2023 | 7th | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | |
Tổng số | Vòng bảng | 6th | 35 | 6 | 1 | 28 | 24 | 101 |
Thành tích Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
2005 | Vòng bảng | 7/8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 |
2011 | Bị hủy bỏ | |||||||
2019 | Vòng bảng | 6/8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
2022 | Đồng hạng ba | 3/8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
2023 | Vòng bảng | 9/10 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Tổng số | Đồng hạng ba | 3/8 | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 26 |
Huấn luyện viên | Năm dẫn dắt | Thành tích quốc tế | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
G | T | H | L | % | ||
Luís, JoséJosé Luís | 2004–2006 | &000000000000001000000010 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &000000000000001000000010 | 00&00000000000000000000000,0 |
Pereira, João PauloJoão Paulo Pereira | 2007 | &00000000000000020000002 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000020000002 | 00&00000000000000000000000,0 |
de Almeida, Pedro CorreiaPedro Correia de Almeida | 2007–2008 | &00000000000000050000005 | &00000000000000000000000 | &00000000000000010000001 | &00000000000000040000004 | 00&00000000000000000000000,0 |
Clodoaldo | 2010 | &00000000000000030000003 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000030000003 | 00&00000000000000000000000,0 |
Carlos Vieira, AntonioAntonio Carlos Vieira | 2011–2012 | &00000000000000060000006 | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000040000004 | 0&000000000000001669999916,7 |
Alcântara, EmersonEmerson Alcântara | 2012–2014 | &00000000000000040000004 | &00000000000000020000002 | &00000000000000000000000 | &00000000000000020000002 | 0&000000000000005000000050,0 |
da Costa Soares, ManuelManuel da Costa Soares | 2015 | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &0000000000000100000000100,0 |
Magrão, FábioFábio Magrão | 2015–2016 | &00000000000000030000003 | &00000000000000000000000 | &00000000000000010000001 | &00000000000000020000002 | 00&00000000000000000000000,0 |
Alcântara, FernandoFernando Alcântara | 2015–2016 | &00000000000000060000006 | &00000000000000000000000 | &00000000000000010000001 | &00000000000000050000005 | 00&00000000000000000000000,0 |
Elissetche, SimónSimón Elissetche[2] | 2017–2018 | &00000000000000030000003 | &00000000000000010000001 | &00000000000000000000000 | &00000000000000020000002 | 0&000000000000003329999933,3 |
Tsukitate, NorioNorio Tsukitate | 2018–2019 | &00000000000000090000009 | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000070000007 | 0&000000000000001109999911,1 |
Magrão, FábioFábio Magrão | 2021–2022 | &00000000000000070000007 | &00000000000000000000000 | &00000000000000010000001 | &00000000000000060000006 | 00&00000000000000000000000,0 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Đông Timor Các kỷ lục giải thi đấuLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia ArgentinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Đông Timor http://worldsportsholic.blogspot.com/2011/11/brune... https://www.fifa.com/associations/association=tls/... http://the-afc.com/en/inside-afc/member-associatio... https://web.archive.org/web/20101115161336/http://... https://web.archive.org/web/20130922060724/http://... https://web.archive.org/web/20171124080011/http://... https://www.bola.com/indonesia/read/3142121/mantan...